Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prolonged interrogation


noun
a form of psychological torture inflicted by questioning the victim for hours
Hypernyms:
torture, torturing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.